Vàng hết là mỏ kim cương của ngân hàng; hiến kế "đánh thức vàng" trong dân
(Dân trí) - Rủi ro tiềm ẩn từ biến động giá vàng và các quy định xử lý sai phạm nghiêm khắc khiến nhiều ngân hàng e ngại, dè dặt hơn khi kinh doanh vàng.

Ngân hàng và sự "đổi màu" với vàng sau Nghị định 24
Sau khi Nghị định 24/2012 của Chính phủ về quản lý hoạt động kinh doanh vàng được ban hành, bức tranh kinh doanh vàng trong hệ thống ngân hàng đã thay đổi một cách căn bản, gần như “đổi màu” so với giai đoạn trước.
Nếu như trước đây vàng là một kênh huy động và cho vay phổ biến, thậm chí có phần “tự do” trong hệ thống ngân hàng, thì kể từ khi Nghị định 24 có hiệu lực, hoạt động này bị siết lại một cách mạnh mẽ, tạo ra bước ngoặt lớn về mặt quản lý và tư duy kinh doanh của các ngân hàng.
Trước thời điểm ban hành Nghị định 24, rất nhiều ngân hàng thương mại tham gia sâu vào thị trường vàng với đủ loại sản phẩm, từ huy động vốn bằng vàng, cho vay vàng tới mở tài khoản vàng, giao dịch vàng tài khoản trong nước và quốc tế.
Sự sôi động này kéo theo hàng loạt rủi ro cho hệ thống tài chính - ngân hàng: biến động giá vàng gây chênh lệch lớn, chênh lệch giữa nhu cầu chuyển đổi vàng sang tiền đồng, nguy cơ mất thanh khoản, rủi ro pháp lý và thậm chí tiềm ẩn các hành vi thao túng, đầu cơ, gian lận trên thị trường vàng.
Khi Nghị định 24 ra đời, Nhà nước thực hiện độc quyền xuất nhập khẩu vàng, chỉ cho phép một số tổ chức tín dụng, doanh nghiệp đủ điều kiện mới được kinh doanh vàng miếng. Các ngân hàng không còn được phép huy động và cho vay bằng vàng, cũng như phải dừng các hoạt động liên quan đến vàng tài khoản hoặc vàng phái sinh.

Nghị định 24 thiết lập một hành lang pháp lý chặt chẽ cho thị trường vàng (Ảnh: Mạnh Quân).
Thay đổi này khiến các ngân hàng buộc phải chuyển trọng tâm sang các nghiệp vụ truyền thống như giữ hộ vàng hoặc dịch vụ thanh toán hộ, thay vì tham gia vào các hoạt động kinh doanh vàng với rủi ro cao như trước.
Quan trọng hơn, nghị định trên đã thiết lập một hành lang pháp lý chặt chẽ, siết lại quyền kinh doanh vàng trong hệ thống ngân hàng, từng bước lành mạnh hóa thị trường vàng, giảm đáng kể tình trạng đầu cơ, thao túng và biến vàng thành một kênh đầu tư phi kiểm soát. Điều này cũng giúp hạn chế tình trạng “vàng hóa” trong nền kinh tế, bảo vệ giá trị đồng nội tệ, đồng thời tăng tính minh bạch và an toàn cho cả ngân hàng lẫn người dân.
Từ khi nghị định có hiệu lực, các ngân hàng thương mại đã phải điều chỉnh toàn bộ hệ thống quy trình quản trị liên quan đến vàng, tăng cường kiểm soát rủi ro, tuân thủ pháp luật và chuyển hướng sang các sản phẩm dịch vụ ít rủi ro hơn. Nếu như trước kia, vàng từng là “miếng bánh” hấp dẫn nhưng đầy rủi ro, thì sau Nghị định 24, hệ thống ngân hàng Việt Nam đã buộc phải bước vào một quỹ đạo mới - thận trọng, minh bạch và an toàn hơn rất nhiều trong quản lý cũng như kinh doanh vàng.
Điều gì khiến ngân hàng không còn mặn mà với vàng?
Hiện nay, hoạt động kinh doanh vàng của các ngân hàng thương mại ở Việt Nam diễn ra trong một khuôn khổ pháp lý rất chặt chẽ và chỉ còn giới hạn ở một số nghiệp vụ nhất định. Sau Nghị định 24/2012, đa phần ngân hàng đã rút lui khỏi những hoạt động rủi ro cao, chỉ còn duy trì một số hình thức kinh doanh vàng dưới các dạng chính như sau:
Thứ nhất là dịch vụ giữ hộ vàng cho khách hàng. Đây là nghiệp vụ truyền thống và an toàn nhất khi ngân hàng chỉ đóng vai trò là nơi cất giữ tài sản, đảm bảo an ninh và tiện lợi cho khách mà không tham gia vào giao dịch mua bán, đầu cơ hay cho vay vàng. Dịch vụ này vẫn được duy trì tại một số ngân hàng lớn có uy tín, mạng lưới rộng và thương hiệu mạnh về an toàn tài sản.
Thứ hai là kinh doanh vàng miếng theo quy định. Một số ngân hàng đủ điều kiện và được Ngân hàng Nhà nước cấp phép vẫn thực hiện mua bán vàng miếng SJC, chủ yếu với vai trò đại lý hoặc đơn vị phân phối. Tuy nhiên, hoạt động này diễn ra với quy mô nhỏ, thường tập trung ở các đô thị lớn, và chịu sự kiểm soát rất chặt chẽ về nguồn gốc, số lượng, quy trình giao dịch.
Thứ ba là dịch vụ thanh toán hộ, chuyển hộ vàng cho khách hàng. Một số ngân hàng tận dụng mạng lưới giao dịch, cung cấp dịch vụ trung gian chuyển giao vàng giữa các cá nhân, tổ chức theo yêu cầu hợp pháp, nhưng chỉ dừng lại ở vai trò trung gian, không trực tiếp kinh doanh trên tài khoản của mình.
Thứ tư là cung cấp thông tin, tư vấn liên quan đến vàng. Một số ngân hàng giữ vai trò cung cấp thông tin tham khảo về giá vàng, tư vấn cho khách hàng về các sản phẩm dịch vụ liên quan, nhưng không trực tiếp tham gia mua bán, đầu tư vàng như trước đây.
Dù hiện nay vẫn có nhiều ngân hàng thương mại được cấp phép kinh doanh vàng miếng song trên thực tế không phải ngân hàng nào cũng thực sự chú trọng phát triển mảng này. Có một số nguyên nhân lý giải cho thực trạng này:
Trước hết, biên lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh vàng hiện nay không còn hấp dẫn như giai đoạn trước Nghị định 24. Sự kiểm soát chặt chẽ của Nhà nước đối với nguồn cung vàng, việc chỉ định thương hiệu SJC là vàng miếng quốc gia, cùng các quy định khắt khe về giao dịch, quản lý, đã thu hẹp dư địa kinh doanh và giảm cơ hội kiếm lời lớn từ chênh lệch giá.
Thứ hai, các rủi ro tiềm ẩn từ biến động giá vàng và các quy định xử lý sai phạm rất nghiêm khắc khiến nhiều ngân hàng e ngại, không muốn “dấn thân” vào một lĩnh vực vừa nhạy cảm vừa khó kiểm soát tốt rủi ro như vàng. Trong bối cảnh chịu sức ép cạnh tranh lớn từ các mảng kinh doanh truyền thống như tín dụng, huy động vốn, dịch vụ ngân hàng số, nhiều ngân hàng ưu tiên nguồn lực cho các mảng sinh lời bền vững, ổn định hơn.

Rủi ro biến động về giá là một trong những lý do khiến ngân hàng "dè dặt" hơn với vàng (Ảnh: Sơn Tùng).
Bên cạnh đó, để duy trì kinh doanh vàng miếng theo đúng quy định, ngân hàng phải đầu tư chi phí lớn cho an ninh kho quỹ, công nghệ giám sát, đào tạo nhân sự chuyên trách, cũng như đáp ứng các yêu cầu kiểm tra, báo cáo thường xuyên từ Ngân hàng Nhà nước. Trong khi đó, nhu cầu giao dịch vàng miếng của khách hàng cá nhân ngày càng bị phân tán sang các cửa hàng vàng truyền thống hoặc các tổ chức phi ngân hàng, khiến lợi thế cạnh tranh của ngân hàng trong lĩnh vực này không thực sự nổi bật.
Vì vậy, thực tế hiện nay, các ngân hàng lớn chủ yếu duy trì hoạt động kinh doanh vàng như một dịch vụ bổ sung, đáp ứng nhu cầu giữ hộ và mua bán vàng miếng ở mức độ vừa phải để phục vụ tập khách hàng truyền thống, hơn là lấy đó làm mũi nhọn kinh doanh. Thị trường vàng trong ngân hàng đã không còn “nóng” như giai đoạn trước mà chuyển sang trạng thái ổn định, kiểm soát chặt chẽ, góp phần đảm bảo an toàn hệ thống tài chính và tuân thủ định hướng quản lý vĩ mô của Nhà nước.
Dỡ bỏ độc quyền, mở đường cho sàn vàng quốc gia
Nếu tiếp cận vấn đề từ hướng sửa đổi Nghị định 24, xoá bỏ độc quyền kinh doanh vàng, đồng thời phát triển một sàn vàng quốc gia, chúng ta có thể hình dung ra một chiến lược quản lý vàng hoàn toàn mới cho Việt Nam - vừa hiện đại, hội nhập quốc tế, vừa phát huy tối đa nguồn lực vàng trong dân vào phát triển kinh tế - xã hội.
Thực tế cho thấy, mô hình quản lý độc quyền vàng suốt hơn một thập kỷ qua đã góp phần ổn định hệ thống tài chính, nhưng đồng thời cũng để lại không ít hệ lụy, mà nổi bật là khoảng cách giá vàng trong nước và thế giới luôn bị kéo giãn ở mức cao bất thường, thậm chí có những thời điểm chênh lệch hàng chục triệu đồng mỗi lượng.
Sự độc quyền này khiến thị trường vàng thiếu tính cạnh tranh, chi phí giao dịch bị đẩy lên cao, quyền lợi của người dân và doanh nghiệp chưa được đảm bảo đầy đủ. Hơn nữa, một lượng lớn vàng trong dân vẫn “nằm chết” trong két sắt, chưa được huy động vào nền kinh tế, gây ra sự lãng phí rất lớn về nguồn lực.
Chính vì vậy, sửa đổi Nghị định 24 theo hướng dỡ bỏ độc quyền kinh doanh vàng, cho phép nhiều tổ chức tài chính đủ điều kiện được tham gia vào hoạt động kinh doanh vàng miếng và vàng tài khoản, sẽ tạo ra một sân chơi minh bạch, lành mạnh và cạnh tranh thực chất hơn.
Khi có thêm các ngân hàng thương mại, doanh nghiệp lớn cùng tham gia thị trường, cạnh tranh sẽ giúp giảm chênh lệch giá mua - bán, tăng khả năng tiếp cận vàng hợp pháp cho người dân, đồng thời thúc đẩy các hoạt động giao dịch vàng diễn ra công khai, qua hệ thống chính thức, góp phần giảm thiểu rủi ro và các hoạt động “chợ đen”.
Song song đó, việc phát triển một sàn vàng quốc gia hiện đại, vận hành theo chuẩn mực quốc tế, minh bạch về giao dịch, giá niêm yết và kiểm soát dòng vốn, là giải pháp căn bản để thu hẹp chênh lệch giá vàng trong nước - quốc tế. Sàn vàng quốc gia sẽ đóng vai trò trung tâm kết nối các ngân hàng, doanh nghiệp, cá nhân với nhau và với thị trường quốc tế, vừa tăng tính thanh khoản cho vàng, vừa minh bạch hóa toàn bộ dòng giao dịch.
Nhờ đó, những cơn “sốt” giá vàng, các hoạt động đầu cơ, làm giá… sẽ khó có cơ hội bùng phát như trước. Hệ thống này cũng sẽ hỗ trợ quản lý hiệu quả nguồn vốn vàng, giúp các cơ quan chức năng kiểm soát dòng chảy vàng trong nền kinh tế.
Đặc biệt, nếu cho phép phát hành các sản phẩm tài chính dựa trên vàng - như tín chỉ vàng, chứng chỉ vàng, hoặc các sản phẩm tiết kiệm vàng có trả lãi - thì đây sẽ là bước đi đột phá nhằm huy động lượng vàng nhàn rỗi trong dân vào hệ thống ngân hàng, góp phần mở rộng nguồn vốn phục vụ phát triển kinh tế - xã hội.

Việc sớm thành lập sàn vàng góp phần xóa bỏ tình trạng “chảy máu” vàng ra khỏi hệ thống chính thức (Ảnh: Hải Long).
Khi người dân có thể gửi vàng tại ngân hàng, nhận lãi suất hoặc giao dịch vàng qua tài khoản, thậm chí sử dụng vàng làm tài sản đảm bảo cho các khoản vay, vàng sẽ không còn là tài sản “chết”, mà trở thành một kênh dẫn vốn năng động, hiệu quả. Thị trường vàng khi đó sẽ không còn đơn thuần là nơi giao dịch hàng hóa vật chất, mà chuyển sang vận hành theo cơ chế tài chính hiện đại, vừa an toàn, vừa thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Có thể nói, việc sửa đổi Nghị định 24 với tư duy mở, phát triển sàn vàng quốc gia và các sản phẩm tài chính dựa trên vàng là bước tiến tất yếu nếu Việt Nam muốn xây dựng một thị trường vàng minh bạch, hội nhập và thực sự đóng góp cho phát triển kinh tế đất nước.
Quan trọng hơn cả, điều này sẽ góp phần xóa bỏ tình trạng “chảy máu” vàng ra khỏi hệ thống chính thức, thu hẹp dần chênh lệch giá với thế giới, đảm bảo lợi ích chung của cả Nhà nước, doanh nghiệp và người dân.
Học Ấn Độ, Trung Quốc để “đánh thức” vàng trong dân
Khi xem xét bài học kinh nghiệm từ quốc tế về quản lý thị trường vàng, có thể nhìn vào các quốc gia có đặc điểm tương đồng với Việt Nam như Ấn Độ và Trung Quốc. Người dân cả 2 nước này đều có truyền thống tích trữ vàng lâu đời. Thị trường vàng 2 nước này lớn mạnh, vàng giữ vai trò tài sản dự trữ của người dân, đồng thời từng đối mặt với tình trạng chênh lệch giá trong nước - quốc tế, buôn lậu vàng, vàng hóa nền kinh tế, và áp lực huy động nguồn lực vàng vào phát triển kinh tế.
Trường hợp của Ấn Độ là một bài học điển hình. Ấn Độ từng áp dụng chính sách kiểm soát rất chặt chẽ đối với nhập khẩu vàng, áp thuế cao, và thậm chí có thời kỳ độc quyền kinh doanh vàng thuộc về các doanh nghiệp Nhà nước. Hệ quả là thị trường vàng "chợ đen" phát triển mạnh, nguồn vàng nhập lậu ngày càng lớn, chênh lệch giá trong nước - quốc tế bị kéo giãn.
Trước thực trạng này, Chính phủ Ấn Độ đã chuyển hướng, từng bước tự do hóa và hiện đại hóa thị trường vàng: mở cửa cho các ngân hàng thương mại, tổ chức tài chính phi ngân hàng tham gia nhập khẩu và kinh doanh vàng, xây dựng hệ thống giao dịch vàng tập trung, minh bạch, đồng thời phát hành các sản phẩm tài chính dựa trên vàng (Gold Monetization Scheme, Sovereign Gold Bond…).
Đặc biệt, chương trình huy động vàng trong dân dưới hình thức gửi vàng lấy lãi, chuyển đổi vàng vật chất thành tín chỉ hoặc trái phiếu vàng nhận lãi suất, đã giúp hút bớt lượng vàng “chết” trong dân vào hệ thống tài chính, giảm nhập lậu vàng, thu hẹp chênh lệch giá, đồng thời bổ sung nguồn lực cho nền kinh tế.
Trung Quốc cũng từng có giai đoạn quản lý thị trường vàng theo mô hình độc quyền Nhà nước, song từ năm 2002, nước này đã mạnh dạn mở cửa, thành lập Sở Giao dịch vàng Thượng Hải (Shanghai Gold Exchange - SGE) với vai trò là trung tâm giao dịch vàng tập trung, kết nối thị trường nội địa với quốc tế.
SGE cho phép các ngân hàng thương mại, doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân giao dịch vàng một cách minh bạch, công khai, giá vàng được liên thông sát với giá thế giới, giảm thiểu tình trạng đầu cơ, thao túng giá. Đồng thời, Trung Quốc cũng phát triển các sản phẩm tài chính dựa trên vàng như tài khoản tiết kiệm vàng, hợp đồng tương lai, tín chỉ vàng… qua đó thúc đẩy huy động vàng trong dân, phục vụ phát triển sản xuất và ổn định kinh tế vĩ mô.

Phát triển các sản phẩm tài chính cũng giúp thúc đẩy huy động vàng trong dân (Ảnh: Hải Long).
Bài học rút ra từ Ấn Độ và Trung Quốc cho thấy, một thị trường vàng minh bạch, cạnh tranh lành mạnh, có sự tham gia rộng rãi của các tổ chức tài chính lớn và được quản lý thông qua một sàn giao dịch tập trung là chìa khóa để giải quyết những vấn đề cố hữu mà Việt Nam đang gặp phải: chênh lệch giá, thị trường ngầm, vàng hóa nền kinh tế, và lãng phí nguồn lực vàng trong dân.
Quan trọng không kém, các chính sách huy động vàng hiệu quả cần đi kèm cơ chế bảo vệ quyền lợi người gửi vàng, minh bạch thông tin và đa dạng hóa sản phẩm tài chính, để vàng thực sự trở thành kênh dẫn vốn an toàn, hiện đại, phục vụ cho phát triển đất nước.
Nếu Việt Nam mạnh dạn học hỏi, vận dụng kinh nghiệm này vào thực tiễn, đồng thời đảm bảo kiểm soát rủi ro và an toàn hệ thống tài chính, thị trường vàng Việt Nam hoàn toàn có thể chuyển mình, góp phần tích cực vào tăng trưởng kinh tế, giảm thiểu những biến động bất ổn và tận dụng tối đa tiềm năng từ nguồn vàng trong dân.